Viện Đào tạo Quốc tế xin thông báo thông tin và danh sách thí sinh dự tuyển vào khóa 15, chương trình Cử nhân Quốc tế IBD@NEU, đợt 1 kỳ mùa Thu 2019 như sau:
– Phỏng vấn: 14-17h, thứ 5, ngày 6/6/2019.
Thí sinh xem lịch phỏng vấn cụ thể của mình trong danh sách kèm theo. Lưu ý xem đầy đủ các thông tin về ngày, buổi phỏng vấn, bàn phỏng vấn, địa điểm giảng đường, và thời gian có mặt.
Trường hợp đặc biệt cần được hỗ trợ, xin liên hệ qua hotline: 0912 099 706. Số điện thoại này chỉ hoạt động trong thời gian từ 8h đến 17h30 trong các ngày thi.
Khi đi thi, cần mang theo Chứng minh thư Nhân dân để đối chiếu với danh sách ảnh trong phòng thi.
Địa điểm phỏng vấn: Tầng 9, Nhà A2, Trường ĐH KTQD.
Bàn số 1: P.902 Bàn số 2: P.903 Bàn số 3: P.904
Bàn số 4: P.905 Bàn số 5: P.906 Bàn số 6: P.913
DANH SÁCH THÍ SINH DỰ TUYỂN ĐỢT 1
Số BD | Họ và tên | Ngày sinh | Giới tính | Số CMND | Bàn số | Giờ phỏng vấn |
01 | Trần Khánh An | 28/05/2001 | Nam | 001201007129 | Bàn số 1 | 14h |
02 | Bùi Bá Tuấn Anh | 18/02/2001 | Nam | 001201000285 | Bàn số 1 | 14h |
03 | Cao Minh Anh | 13/11/2001 | Nữ | 001301014114 | Bàn số 1 | 14h30 |
04 | Hoàng Quốc Anh | 11/03/2001 | Nam | 001201000451 | Bàn số 1 | 14h30 |
05 | Hồ Quang Anh | 26/09/2001 | Nam | 001201007048 | Bàn số 1 | 15h |
06 | Lê Duy Anh | 16/07/2001 | Nam | 001201003193 | Bàn số 1 | 15h |
07 | Nguyễn Minh Anh | 28/12/2001 | Nữ | 001301018974 | Bàn số 1 | 15h30 |
08 | Nguyễn Thị Hoàng Anh | 03/06/2001 | Nữ | 001301014938 | Bàn số 1 | 15h30 |
09 | Nguyễn Thục Anh | 06/06/2001 | Nữ | 001301010602 | Bàn số 1 | 16h |
10 | Trần Phương Anh | 08/11/2001 | Nữ | 001301010011 | Bàn số 1 | 16h |
11 | Đặng Ngọc Bách | 14/02/2001 | Nam | 022201002335 | Bàn số 1 | 16h30 |
12 | Nguyễn Xuân Bách | 14/07/2001 | Nam | 001201024664 | Bàn số 2 | 14h |
13 | Đặng Anh Bình | 09/12/2001 | Nam | 001201016777 | Bàn số 2 | 14h |
14 | Lê Anh Chân | 07/04/2001 | Nữ | 001301002374 | Bàn số 2 | 14h30 |
15 | Lê Mai Chi | 21/08/2001 | Nữ | 001301006329 | Bàn số 2 | 14h30 |
16 | Nguyễn Quốc Dũng | 20/08/2001 | Nam | 001201025774 | Bàn số 2 | 15h |
17 | Nguyễn Thùy Dương | 19/09/2001 | Nữ | 035301001039 | Bàn số 2 | 15h |
18 | Phạm Thùy Dương | 26/01/2001 | Nữ | 001301006596 | Bàn số 2 | 15h30 |
19 | Bạch Hương Giang | 18/10/2001 | Nữ | 001301023969 | Bàn số 2 | 15h30 |
20 | Nguyễn Thị Hương Giang | 01/08/2001 | Nữ | 125888898 | Bàn số 2 | 16h |
21 | Trần Hương Giang | 08/12/2001 | Nữ | 001301017390 | Bàn số 2 | 16h |
22 | Phạm Lê Thu Hà | 02/01/2001 | Nữ | 027301000005 | Bàn số 2 | 16h30 |
23 | Vũ Thị Hải Hà | 23/10/2001 | Nữ | 022301004638 | Bàn số 3 | 14h |
24 | Nguyễn Thu Hằng | 31/10/2001 | Nữ | 001301029922 | Bàn số 3 | 14h |
25 | Ngô Trung Hiếu | 16/12/2001 | Nam | 001201012956 | Bàn số 3 | 14h30 |
26 | Mai Thúy Hiền | 16/10/2001 | Nữ | 030301003523 | Bàn số 3 | 14h30 |
27 | Lê Minh Hoàng | 12/09/2001 | Nam | 001201006182 | Bàn số 3 | 15h |
28 | Nguyễn Hoàng | 21/10/2001 | Nam | 001201010652 | Bàn số 3 | 15h |
29 | Bùi Ngọc Hưng | 15/02/2001 | Nam | 001201001705 | Bàn số 3 | 15h30 |
30 | Lê Hoàng Thanh Hương | 06/12/2001 | Nữ | 001301009954 | Bàn số 3 | 15h30 |
31 | Nguyễn Ngọc Khánh | 10/10/2001 | Nữ | 022301000124 | Bàn số 3 | 16h |
32 | Vũ Lê Bảo Khánh | 11/02/2001 | Nam | 001201006564 | Bàn số 3 | 16h |
33 | Nguyễn Đỗ Khải | 13/12/2000 | Nam | 001200004571 | Bàn số 3 | 16h30 |
34 | Vũ Quang Khải | 03/12/2001 | Nam | 001201010579 | Bàn số 4 | 14h |
35 | Nguyễn Ngọc Lâm | 07/02/2001 | Nam | 011201000033 | Bàn số 4 | 14h |
36 | Nguyễn Tú Linh | 14/04/2001 | Nữ | 001301002117 | Bàn số 4 | 14h30 |
37 | Tống Phương Linh | 12/09/2001 | Nữ | 001301018638 | Bàn số 4 | 14h30 |
38 | Vũ Phan Linh | 29/12/2001 | Nam | 001201018804 | Bàn số 4 | 15h |
39 | Trịnh Quý Long | 16/01/2001 | Nam | 001201013689 | Bàn số 4 | 15h |
40 | Ngô Đức Minh | 22/11/2001 | Nam | 001201017858 | Bàn số 4 | 15h30 |
41 | Phạm Đoàn Quang Minh | 06/03/2001 | Nam | 001201001441 | Bàn số 4 | 15h30 |
42 | Vũ Hà My | 21/11/2001 | Nữ | 001301029300 | Bàn số 4 | 16h |
43 | Đoàn Hải Nam | 17/10/2001 | Nam | 030201004971 | Bàn số 4 | 16h |
44 | Phạm Thị Hồng Ngọc | 24/10/2001 | Nữ | 034301000847 | Bàn số 5 | 14h |
45 | Trịnh Minh Ngọc | 17/09/2001 | Nữ | 001301014985 | Bàn số 5 | 14h |
46 | Vũ Bảo Ngọc | 16/11/2001 | Nữ | 031301001840 | Bàn số 5 | 14h30 |
47 | Lê Thảo Nhi | 22/11/2001 | Nữ | 001301013376 | Bàn số 5 | 14h30 |
48 | Hoàng Minh Phương | 31/03/2001 | Nữ | 001301014926 | Bàn số 5 | 15h |
49 | Nguyễn Thảo Phương | 23/03/2001 | Nữ | 001301004872 | Bàn số 5 | 15h |
50 | Nguyễn Minh Quân | 23/12/2000 | Nam | 001200037161 | Bàn số 5 | 15h30 |
51 | Nguyễn Minh Quân | 22/12/2001 | Nam | 001201018037 | Bàn số 5 | 15h30 |
52 | Đặng Tiến Thành | 15/05/2001 | Nam | 001201011780 | Bàn số 5 | 16h |
53 | Nguyễn Bùi Hiếu Thảo | 07/12/2001 | Nữ | 001301014099 | Bàn số 5 | 16h |
54 | Đỗ Quỳnh Thư | 14/09/2001 | Nữ | 001301004430 | Bàn số 6 | 14h |
55 | Ngô Anh Thư | 16/12/2001 | Nữ | 027301000053 | Bàn số 6 | 14h |
56 | Nguyễn Vĩnh Bảo Thư | 06/08/2001 | Nữ | 001301024062 | Bàn số 6 | 14h30 |
57 | Thái Ngọc Linh Trang | 24/04/2001 | Nữ | 001301024715 | Bàn số 6 | 14h30 |
58 | Nguyễn Tài Trí | 13/01/2001 | Nam | 001201019854 | Bàn số 6 | 15h |
59 | Nguyễn Quốc Trung | 19/03/2001 | Nam | 001201002835 | Bàn số 6 | 15h |
60 | Đinh Thanh Tú | 20/05/2001 | Nữ | 000301000106 | Bàn số 6 | 15h30 |
61 | Nguyễn Thị Thanh Tú | 16/06/2001 | Nữ | 001301005911 | Bàn số 6 | 15h30 |
62 | Nguyễn Thị Ánh Vân | 18/10/2001 | Nữ | 056301000006 | Bàn số 6 | 16h |
63 | Lê Hải Yến | 27/05/2001 | Nữ | 001001304231 | Bàn số 6 | 16h |
Fanpage IBD@NEU - Nơi tìm hiểu thông tin tuyển sinh, môi trường học tập và hoạt động về Chương trình IBD@NEU
Tham giaFanpage BBAE@NEU - Nơi tìm hiểu thông tin tuyển sinh, môi trường học tập và hoạt động về Chương trình BBAE@NEU
Tham giaFanpage IMD@NEU - Nơi tìm hiểu thông tin tuyển sinh, môi trường học tập và hoạt động về Chương trình IMD@NEU
Tham gia