Viện Đào tạo Quốc tế thông báo danh sách lớp và thời khóa biểu học tập lớp tiếng Anh cấp độ 2 dành cho sinh viên khóa 15 mùa Xuân, chương trình Cử nhân Quốc tế như sau:
1. Danh sách lớp
TT | Họ và | Tên | Ngày sinh | Giới tính | Ngành | Lớp |
1 | Đỗ Văn | An | 04/10/2000 | Nam | QTKD | 15 S3 |
2 | Đinh Thị Kim | Anh | 30/11/2000 | Nữ | QTKD | 15 S1 |
3 | Đỗ Thị Hoàng | Anh | 12/09/2000 | Nữ | NH-TC | 15 S3 |
4 | Lê Dương | Anh | 10/08/2000 | Nam | NH-TC | 15 S1 |
5 | Mai Lâm Hồng | Anh | 17/05/2000 | Nữ | KDQT | 15 S1 |
6 | Nguyễn Hải | Anh | 26/10/2000 | Nữ | QTSK | 15 S2 |
7 | Triệu Thu | Anh | 17/10/2000 | Nữ | KDQT | 15 S3 |
8 | Bùi Ngọc | Ánh | 17/01/1999 | Nữ | QTKD | 15 S3 |
9 | Nguyễn Phi Ngọc | Ánh | 09/08/2000 | Nữ | KDQT | 15 S2 |
10 | Vũ Phương | Ánh | 6/7/2000 | Nữ | QTKD | 15 S2 |
11 | Nguyễn Kim | Chi | 13/06/2000 | Nữ | KDQT | 15 S3 |
12 | Nguyễn Văn | Chiến | 15/03/2000 | Nam | QTKD | 15 S1 |
13 | Nguyễn Đình | Cường | 17/07/1998 | Nam | KDQT | 15 S3 |
14 | Đào Ngọc | Diệp | 12/12/2000 | Nữ | QTKD | 15 S3 |
15 | Đoàn Việt | Đức | 29/09/2000 | Nam | QTKD | 15 S3 |
16 | Nguyễn Thị Hồng | Dung | 23/8/2000 | Nữ | NH-TC | 15 S2 |
17 | Kiều Xuân An | Dũng | 19/09/2000 | Nam | QTKD | 15 S1 |
18 | Nguyễn Tiến | Dương | 09/08/1998 | Nam | QTSK | 15 S3 |
19 | Phạm Hoàng | Dương | 23/05/2000 | Nam | QTKD | 15 S1 |
20 | Nguyễn Hương | Giang | 30/08/2000 | Nữ | QTKD | 15 S3 |
21 | Lê Minh | Hà | 16/04/2000 | Nữ | NH-TC | 15 S3 |
22 | Mai Thu | Hà | 17/10/2000 | Nữ | QTKD | 15 S1 |
23 | Vũ Việt | Hà | 26/07/2000 | Nữ | KDQT | 15 S2 |
24 | Hoàng Thanh | Hải | 27/8/1998 | Nam | QTKD | 15 S2 |
25 | Trần Thúy | Hiền | 06/09/2000 | Nữ | QTSK | 15 S1 |
26 | Hoàng Tuấn | Hiệp | 16/04/2000 | Nam | QTKD | 15 S2 |
27 | Vũ Minh | Hiếu | 22/05/2000 | Nam | KDQT | 15 S3 |
28 | Lê Vũ Việt | Hoàng | 30/05/2000 | Nam | QTKD | 15 S1 |
29 | Nguyễn Thái | Hoàng | 22/6/2000 | Nam | KDQT | 15 S3 |
30 | Vương Tất | Huy | 30/09/2000 | Nam | QTKD | 15 S3 |
31 | Cấn Thu | Huyền | 20/12/2000 | Nữ | QTKD | 15 S2 |
32 | Mai Kim | Khánh | 06/12/2000 | Nữ | KDQT | 15 S2 |
33 | Trần Quốc | Khánh | 18/02/1999 | Nam | NH-TC | 15 S2 |
34 | Trần Vân | Khánh | 19/10/2000 | Nữ | QTKD | 15 S2 |
35 | Bùi Trung | Kiên | 28/12/2000 | Nam | QTKD | 15 S1 |
36 | Đàm Đình | Kiên | 18/03/2000 | Nam | NH-TC | 15 S3 |
37 | Chu Khánh | Linh | 30/06/2000 | Nữ | QTKD | 15 S3 |
38 | Đặng Thị Chúc | Linh | 26/10/2000 | Nữ | KDQT | 15 S1 |
39 | Đỗ Nhật | Linh | 28/10/2000 | Nữ | QTSK | 15 S1 |
40 | Dương Cẩm | Linh | 26/03/2000 | Nữ | QTKD | 15 S2 |
41 | Hoàng Diệu | Linh | 29/10/2000 | Nữ | QTKD | 15 S2 |
42 | Kiều Diệu | Linh | 14/12/2000 | Nữ | KDQT | 15 S2 |
43 | Lê Thị Thùy | Linh | 18/02/2000 | Nữ | KDQT | 15 S1 |
44 | Ngô Khánh | Linh | 12/1/2000 | Nữ | KDQT | 15 S2 |
45 | Ngô Thùy | Linh | 05/12/2000 | Nữ | QTKD | 15 S3 |
46 | Nguyễn Thị Mai | Linh | 21/02/2000 | Nữ | NH-TC | 15 S1 |
47 | Đỗ Thanh | Long | 7/5/2000 | Nam | KDQT | 15 S1 |
48 | Trần Nhật | Long | 01/11/2000 | Nam | QTKD | 15 S2 |
49 | Trần Ngọc | Minh | 12/08/2000 | Nam | NH-TC | 15 S3 |
50 | Nguyễn Thị | My | 30/7/2000 | Nữ | QTKD | 15 S2 |
51 | Hà Duy | Nam | 09/07/2000 | Nam | QTKD | 15 S2 |
52 | Nguyễn Hoàng | Nam | 01/03/2000 | Nam | KDQT | 15 S2 |
53 | Trần Hải | Nam | 13/03/2000 | Nam | QTKD | 15 S1 |
54 | Trần Phương | Ngân | 19/11/2000 | Nữ | NH-TC | 15 S2 |
55 | Lê Minh | Ngọc | 26/10/2000 | Nữ | NH-TC | 15 S1 |
56 | Bùi Yến | Như | 20/05/2000 | Nữ | QTKD | 15 S3 |
57 | Mai Lan | Phương | 18/03/2000 | Nữ | QTKD | 15 S3 |
58 | Nguyễn Hà | Phương | 05/09/1999 | Nữ | NH-TC | 15 S1 |
59 | Phạm Ngọc Minh | Phương | 03/01/2000 | Nữ | QTKD | 15 S3 |
60 | Quách Thị Thu | Phương | 31/12/2000 | Nữ | QTKD | 15 S2 |
61 | Đỗ Hồng | Quân | 04/05/1999 | Nam | QTKD | 15 S1 |
62 | Hoàng Nhật | Tân | 1/1/2000 | Nam | QTSK | 15 S1 |
63 | Trần Công | Thành | 11/11/2000 | Nam | QTKD | 15 S2 |
64 | Vũ Quốc | Thành | 18/09/2000 | Nam | QTKD | 15 S1 |
65 | Vũ Thanh | Trà | 05/10/2000 | Nữ | QTKD | 15 S3 |
66 | Trần Hà | Trang | 12/12/2000 | Nữ | QTKD | 15 S1 |
67 | Trần Việt Hà | Trang | 16/04/2000 | Nữ | QTKD | 15 S2 |
68 | Cao Thị Minh | Tú | 02/05/2000 | Nữ | QTSK | 15 S1 |
69 | Nguyễn Ngọc | Yến | 10/04/2000 | Nữ | QTKD | 15 S3 |
2. Lịch học
– Sinh viên được yêu cầu có mặt 15 phút trước khi giờ học bắt đầu để nhận tài liệu và ổn định lớp học.
– Ngày định hướng học tập: Cả ngày thứ 5, 21/2/2019. Lịch trình cụ thể sẽ được thông báo tới sinh viên sau.
– Các môn cơ sở: Trong học kỳ 1, từ tháng 2 đến tháng 6/2019, bên cạnh môn tiếng Anh cấp độ 2 và một phần tiếng Anh cấp độ 3, sinh viên sẽ học môn Phương pháp học tập và Tin học. Lớp học dự kiến bắt đầu ngày 4/3/2019. Danh sách lớp và lịch học cụ thể sẽ được thông báo tới sinh viên trước khi môn học bắt đầu.
– Tài liệu học tập bổ sung: bên cạnh giáo trình gốc, sinh viên nộp 40.000 VNĐ để mua giáo trình Pronunciation (photo). Sinh viên nộp phí tài liệu bổ sung và nhận tài liệu bổ sung tại phòng giáo viên tầng 4, nhà D2, ĐHKTQD. (Liên hệ cô Lam: 0915660446).
– Sinh viên xem lịch học tại đây.