Viện Đào tạo Quốc tế xin thông báo thông tin và danh sách thí sinh dự tuyển vào khóa 16, chương trình Cử nhân Quốc tế IBD@NEU, kỳ mùa Xuân 2020 như sau:
– Bài thi Kiến thức Tổng hợp: 8:30, sáng ngày Thứ Bảy, 08/02/2020
– Bài thi tiếng Anh: 14:30, chiều ngày Thứ Bảy, 08/02/2020
– Phỏng vấn: Thí sinh xem lịch phỏng vấn cụ thể của mình trong danh sách kèm theo. Lưu ý xem đầy đủ các thông tin về ngày, buổi phỏng vấn, bàn phỏng vấn, địa điểm giảng đường, và thời gian có mặt.
Trường hợp đặc biệt cần được hỗ trợ, xin liên hệ qua hotline: 0912099706. Số điện thoại này chỉ hoạt động trong thời gian từ 8h đến 17h30 trong các ngày thi.
Khi đi thi, cần mang theo Chứng minh thư Nhân dân để đối chiếu với danh sách ảnh trong phòng thi.
Tất cả các phòng thi đều tại Giảng đường D2. Xem sơ đồ đường đi đến Giảng đường D2 tại Sơ đồ NEU
Danh sách thí sinh dự tuyển xin xem bên dưới:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ QUỐC DÂN |
Kỳ tuyển sinh Mùa Xuân 2020 |
|
||||||||||||||||
VIỆN ĐÀO TẠO QUỐC TẾ |
||||||||||||||||||
DANH SÁCH THÍ SINH DỰ TUYỂN |
|
|||||||||||||||||
Các bài thi: Kiến thức Tổng hợp, Tiếng Anh, Phỏng vấn |
|
|||||||||||||||||
Danh sách được sắp xếp theo Số báo danh. Các thí sinh chỉ dự thi bài thi tiếng Anh được xếp ở cuối danh sách. |
|
|||||||||||||||||
STT |
Số BD |
Họ và tên |
Ngày sinh |
Giới tính |
Số CMND |
Phòng thi KTTH |
Phòng thi Tiếng Anh, |
Ngày PV |
Ca PV |
Giờ có mặt |
Bàn số |
Giảng đường |
|
|||||
1 |
001 |
Hà Vũ Thiên An |
04/06/2002 |
Nữ |
001302002565 |
D-301 |
D-301 |
10/02/2020 |
Chiều |
14h |
Bàn số 4 |
D2-305 |
|
|||||
2 |
002 |
Hoàng Thị Thái An |
10/04/2002 |
Nữ |
025302000062 |
D-301 |
|
09/02/2020 |
Sáng |
8h15 |
Bàn số 1 |
D2-301 |
|
|||||
3 |
003 |
Ma Quốc An |
27/11/2002 |
Nam |
001202007481 |
D-301 |
|
09/02/2020 |
Sáng |
8h15 |
Bàn số 1 |
D2-301 |
|
|||||
4 |
004 |
Nguyễn Duy An |
08/10/2002 |
Nam |
001202015567 |
D-301 |
D-301 |
09/02/2020 |
Sáng |
8h15 |
Bàn số 1 |
D2-301 |
|
|||||
5 |
005 |
Nguyễn Đức An |
13/02/2002 |
Nam |
001202020960 |
D-301 |
|
09/02/2020 |
Sáng |
9h |
Bàn số 1 |
D2-301 |
|
|||||
6 |
006 |
Nguyễn Tiến An |
25/08/2002 |
Nam |
001202007338 |
D-301 |
D-301 |
09/02/2020 |
Sáng |
9h |
Bàn số 1 |
D2-301 |
|
|||||
7 |
007 |
Bùi Nguyệt Anh |
28/02/2002 |
Nữ |
001302020398 |
D-301 |
D-301 |
09/02/2020 |
Sáng |
9h45 |
Bàn số 1 |
D2-301 |
|
|||||
8 |
008 |
Chu Thảo Anh |
18/09/2002 |
Nữ |
001302010014 |
D-301 |
D-301 |
09/02/2020 |
Sáng |
9h45 |
Bàn số 1 |
D2-301 |
|
|||||
9 |
009 |
Đào Hiền Thục Anh |
31/01/2002 |
Nữ |
001302006533 |
D-301 |
D-301 |
10/02/2020 |
Chiều |
14h |
Bàn số 4 |
D2-305 |
|
|||||
10 |
010 |
Đào Thị Hải Anh |
16/07/2002 |
Nữ |
034302006785 |
D-301 |
|
09/02/2020 |
Sáng |
9h45 |
Bàn số 1 |
D2-301 |
|
|||||
11 |
011 |
Đặng Mỹ Anh |
27/07/2002 |
Nữ |
001302008007 |
D-301 |
|
09/02/2020 |
Sáng |
10h30 |
Bàn số 1 |
D2-301 |
|
|||||
12 |
012 |
Đinh Diệp Anh |
17/04/2002 |
Nữ |
001302017865 |
D-301 |
D-301 |
10/02/2020 |
Chiều |
14h |
Bàn số 1 |
D2-301 |
|
|||||
13 |
013 |
Đinh Ngân Anh |
27/10/2002 |
Nữ |
001302014985 |
D-301 |
D-301 |
10/02/2020 |
Chiều |
14h |
Bàn số 1 |
D2-301 |
|
|||||
14 |
014 |
Đỗ Châu Anh |
12/10/2002 |
Nữ |
001302018580 |
D-301 |
|
09/02/2020 |
Chiều |
14h |
Bàn số 1 |
D2-301 |
|
|||||
15 |
015 |
Đỗ Khải Anh |
14/06/2002 |
Nam |
001202003191 |
D-301 |
|
09/02/2020 |
Chiều |
14h |
Bàn số 1 |
D2-301 |
|
|||||
16 |
016 |
Hoàng Thị Trâm Anh |
19/05/2002 |
Nữ |
187844403 |
D-301 |
D-301 |
09/02/2020 |
Chiều |
14h |
Bàn số 1 |
D2-301 |
|
|||||
17 |
017 |
Hoàng Việt Anh |
18/07/2002 |
Nam |
001202036978 |
D-301 |
D-301 |
09/02/2020 |
Chiều |
14h45 |
Bàn số 1 |
D2-301 |
|
|||||
18 |
018 |
Hồ Thị Lan Anh |
05/07/2002 |
Nữ |
001302006092 |
D-301 |
D-301 |
09/02/2020 |
Chiều |
14h45 |
Bàn số 1 |
D2-301 |
|
|||||
19 |
019 |
Lại Quang Anh |
28/12/2001 |
Nam |
033201001426 |
|
D-301 |
10/02/2020 |
Chiều |
14h |
Bàn số 1 |
D2-301 |
|
|||||
20 |
020 |
Lê Minh Anh |
23/05/2002 |
Nữ |
001302002176 |
D-301 |
D-301 |
10/02/2020 |
Chiều |
14h45 |
Bàn số 1 |
D2-301 |
|
|||||
21 |
021 |
Lê Minh Anh |
20/05/2002 |
Nữ |
001302024658 |
D-301 |
|
09/02/2020 |
Chiều |
15h30 |
Bàn số 1 |
D2-301 |
|
|||||
22 |
022 |
Lê Tuấn Anh |
18/10/2002 |
Nam |
038202001052 |
D-301 |
D-301 |
09/02/2020 |
Chiều |
15h30 |
Bàn số 1 |
D2-301 |
|
|||||
23 |
023 |
Lý Hà Anh |
01/02/2002 |
Nữ |
001302015970 |
D-301 |
D-301 |
09/02/2020 |
Chiều |
15h30 |
Bàn số 1 |
D2-301 |
|
|||||
24 |
024 |
Ngọc Lam Anh |
31/03/2002 |
Nữ |
001302000983 |
D-301 |
D-301 |
09/02/2020 |
Chiều |
16h15 |
Bàn số 1 |
D2-301 |
|
|||||
25 |
025 |
Ngô Hà Anh |
27/09/2002 |
Nữ |
001302019312 |
D-301 |
D-301 |
09/02/2020 |
Chiều |
16h15 |
Bàn số 1 |
D2-301 |
|
|||||
26 |
026 |
Ngô Minh Anh |
27/09/2002 |
Nữ |
001302019311 |
D-301 |
D-301 |
09/02/2020 |
Chiều |
16h15 |
Bàn số 1 |
D2-301 |
|
|||||
27 |
027 |
Nguyễn Duy Anh |
20/12/2002 |
Nam |
001202012387 |
D-301 |
|
09/02/2020 |
Chiều |
14h |
Bàn số 10 |
D2-405 |
|
|||||
28 |
028 |
Nguyễn Đình Tuấn Anh |
06/10/2002 |
Nam |
001202031768 |
D-302 |
D-301 |
09/02/2020 |
Chiều |
14h |
Bàn số 10 |
D2-405 |
|
|||||
29 |
029 |
Nguyễn Hoàng Duy Anh |
18/03/2002 |
Nam |
001202013456 |
D-302 |
|
09/02/2020 |
Chiều |
14h |
Bàn số 2 |
D2-302 |
|
|||||
30 |
030 |
Nguyễn Hoàng Thục Anh |
10/05/2002 |
Nữ |
001302001933 |
D-302 |
|
09/02/2020 |
Chiều |
14h |
Bàn số 2 |
D2-302 |
|
|||||
31 |
031 |
Nguyễn Lâm Mỹ Anh |
18/05/2002 |
Nữ |
001302012465 |
D-302 |
D-301 |
09/02/2020 |
Chiều |
14h |
Bàn số 2 |
D2-302 |
|
|||||
32 |
032 |
Nguyễn Lê Hà Anh |
30/12/2002 |
Nữ |
001302011961 |
D-302 |
D-301 |
10/02/2020 |
Chiều |
14h45 |
Bàn số 1 |
D2-301 |
|
|||||
33 |
033 |
Nguyễn Phương Anh |
23/09/2002 |
Nữ |
001302030795 |
D-302 |
|
09/02/2020 |
Chiều |
14h45 |
Bàn số 2 |
D2-302 |
|
|||||
34 |
034 |
Nguyễn Quang Anh |
30/10/1999 |
Nam |
030099002367 |
D-302 |
|
10/02/2020 |
Chiều |
14h |
Bàn số 4 |
D2-305 |
|
|||||
35 |
035 |
Nguyễn Quỳnh Anh |
04/04/2002 |
Nữ |
001302009526 |
D-302 |
D-301 |
09/02/2020 |
Sáng |
8h15 |
Bàn số 10 |
D2-405 |
|
|||||
36 |
036 |
Nguyễn Thị Minh Anh |
26/11/2002 |
Nữ |
001302029500 |
D-302 |
D-302 |
09/02/2020 |
Sáng |
8h15 |
Bàn số 10 |
D2-405 |
|
|||||
37 |
037 |
Nguyễn Thị Thục Anh |
20/08/2002 |
Nữ |
001302006087 |
D-302 |
D-302 |
09/02/2020 |
Sáng |
8h15 |
Bàn số 10 |
D2-405 |
|
|||||
38 |
038 |
Nguyễn Thu Anh |
01/05/2002 |
Nữ |
022302002542 |
D-302 |
D-302 |
09/02/2020 |
Sáng |
9h |
Bàn số 10 |
D2-405 |
|
|||||
39 |
039 |
Nguyễn Thu Anh |
07/10/2002 |
Nữ |
001302008484 |
D-302 |
D-302 |
09/02/2020 |
Sáng |
9h |
Bàn số 10 |
D2-405 |
|
|||||
40 |
040 |
Nguyễn Thục Anh |
09/12/2002 |
Nữ |
125917508 |
D-302 |
D-302 |
09/02/2020 |
Sáng |
9h45 |
Bàn số 10 |
D2-405 |
|
|||||
41 |
041 |
Nguyễn Thục Anh |
21/04/2002 |
Nữ |
001302006514 |
D-302 |
D-302 |
09/02/2020 |
Sáng |
9h45 |
Bàn số 10 |
D2-405 |
|
|||||
42 |
042 |
Nguyễn Tuyết Anh |
09/12/2002 |
Nữ |
001302017704 |
D-302 |
D-302 |
09/02/2020 |
Sáng |
9h45 |
Bàn số 10 |
D2-405 |
|
|||||
43 |
043 |
Nguyễn Tường Anh |
02/12/2002 |
Nữ |
132447632 |
D-302 |
D-302 |
09/02/2020 |
Sáng |
10h30 |
Bàn số 10 |
D2-405 |
|
|||||
44 |
044 |
Nguyễn Việt Anh |
29/07/2002 |
Nam |
001202014298 |
D-302 |
|
09/02/2020 |
Sáng |
10h30 |
Bàn số 10 |
D2-405 |
|
|||||
45 |
045 |
Nguyễn Võ Minh Anh |
27/03/2002 |
Nữ |
001302002077 |
D-302 |
D-302 |
09/02/2020 |
Chiều |
14h |
Bàn số 10 |
D2-405 |
|
|||||
46 |
046 |
Nguyễn Vũ Ngọc Anh |
05/11/2002 |
Nữ |
001302024870 |
D-302 |
|
09/02/2020 |
Chiều |
14h45 |
Bàn số 10 |
D2-405 |
|
|||||
47 |
047 |
Phan Minh Anh |
24/08/2002 |
Nữ |
001302032999 |
D-302 |
D-302 |
09/02/2020 |
Chiều |
14h45 |
Bàn số 10 |
D2-405 |
|
|||||
48 |
048 |
Phan Ngọc Anh |
20/12/2002 |
Nữ |
001302027155 |
D-302 |
D-302 |
09/02/2020 |
Chiều |
15h30 |
Bàn số 10 |
D2-405 |
|
|||||
49 |
049 |
Phạm Đức Anh |
30/09/2002 |
Nam |
001202005486 |
D-302 |
D-302 |
09/02/2020 |
Chiều |
15h30 |
Bàn số 10 |
D2-405 |
|
|||||
50 |
050 |
Quách Diệp Châu Anh |
27/02/2002 |
Nữ |
001302017387 |
D-302 |
|
10/02/2020 |
Chiều |
15h30 |
Bàn số 1 |
D2-301 |
|
|||||
51 |
051 |
Quách Minh Anh |
07/10/2002 |
Nữ |
001302019398 |
D-302 |
|
09/02/2020 |
Chiều |
15h30 |
Bàn số 10 |
D2-405 |
|
|||||
52 |
052 |
Tạ Phương Anh |
01/02/2000 |
Nữ |
001300026949 |
D-302 |
D-302 |
10/02/2020 |
Chiều |
15h30 |
Bàn số 1 |
D2-301 |
|
|||||
53 |
053 |
Trần Phương Anh |
14/11/2002 |
Nữ |
001302004763 |
D-302 |
D-302 |
09/02/2020 |
Chiều |
16h15 |
Bàn số 10 |
D2-405 |
|
|||||
54 |
054 |
Trần Quỳnh Anh |
19/10/2002 |
Nữ |
001302004488 |
D-303 |
D-302 |
09/02/2020 |
Chiều |
16h15 |
Bàn số 10 |
D2-405 |
|
|||||
55 |
055 |
Trương Hà Hoài Anh |
16/07/2002 |
Nữ |
001302003979 |
D-303 |
|
09/02/2020 |
Chiều |
16h15 |
Bàn số 10 |
D2-405 |
|
|||||
56 |
056 |
Lương Ngọc Ánh |
16/05/2002 |
Nữ |
001302001156 |
D-303 |
D-302 |
09/02/2020 |
Sáng |
8h15 |
Bàn số 2 |
D2-302 |
|
|||||
57 |
057 |
Nguyễn Ngọc Ánh |
02/12/2002 |
Nữ |
045188333 |
D-303 |
D-302 |
09/02/2020 |
Sáng |
8h15 |
Bàn số 2 |
D2-302 |
|
|||||
58 |
058 |
Phạm Minh Ánh |
11/02/2001 |
Nữ |
001301000540 |
D-303 |
D-302 |
10/02/2020 |
Chiều |
14h45 |
Bàn số 4 |
D2-305 |
|
|||||
59 |
059 |
Đặng Vũ Bá |
02/07/2002 |
Nam |
001202011658 |
D-303 |
|
09/02/2020 |
Sáng |
8h15 |
Bàn số 2 |
D2-302 |
|
|||||
60 |
060 |
Nguyễn Đức Bảo |
09/11/2000 |
Nam |
001200022019 |
D-303 |
D-302 |
10/02/2020 |
Chiều |
14h45 |
Bàn số 4 |
D2-305 |
|
|||||
61 |
061 |
Phạm Gia Bảo |
18/07/2000 |
Nam |
001200016774 |
D-303 |
D-302 |
10/02/2020 |
Chiều |
15h30 |
Bàn số 4 |
D2-305 |
|
|||||
62 |
062 |
Võ Quốc Bảo |
22/08/2002 |
Nam |
187844507 |
D-303 |
D-302 |
09/02/2020 |
Sáng |
9h |
Bàn số 2 |
D2-302 |
|
|||||
63 |
063 |
Vũ Gia Bảo |
15/10/2002 |
Nam |
001202004586 |
D-303 |
D-302 |
09/02/2020 |
Sáng |
9h |
Bàn số 2 |
D2-302 |
|
|||||
64 |
064 |
Chu Hà Minh Châu |
28/04/2002 |
Nữ |
000302000010 |
D-303 |
|
10/02/2020 |
Chiều |
15h30 |
Bàn số 4 |
D2-305 |
|
|||||
65 |
065 |
Nguyễn Minh Châu |
03/05/2002 |
Nữ |
001302001169 |
D-303 |
D-303 |
09/02/2020 |
Sáng |
9h45 |
Bàn số 2 |
D2-302 |
|
|||||
66 |
066 |
Nguyễn Ngọc Minh Châu |
02/03/2002 |
Nữ |
001302012395 |
D-303 |
|
09/02/2020 |
Sáng |
9h45 |
Bàn số 2 |
D2-302 |
|
|||||
67 |
067 |
Đỗ Uyển Chi |
27/07/2002 |
Nữ |
001302015875 |
D-303 |
|
09/02/2020 |
Chiều |
14h45 |
Bàn số 2 |
D2-302 |
|
|||||
68 |
068 |
Nguyễn Linh Chi |
12/09/2002 |
Nữ |
001302009223 |
D-303 |
|
09/02/2020 |
Chiều |
15h30 |
Bàn số 2 |
D2-302 |
|
|||||
69 |
069 |
Nguyễn Yến Chi |
14/02/2002 |
Nữ |
001302000792 |
D-303 |
D-303 |
09/02/2020 |
Chiều |
15h30 |
Bàn số 2 |
D2-302 |
|
|||||
70 |
070 |
Phan Thùy Chi |
11/07/2002 |
Nữ |
001302018932 |
D-303 |
|
09/02/2020 |
Chiều |
15h30 |
Bàn số 2 |
D2-302 |
|
|||||
71 |
071 |
Vũ Ngọc Kim Chi |
29/12/2002 |
Nữ |
001302014112 |
D-303 |
D-303 |
10/02/2020 |
Chiều |
15h30 |
Bàn số 1 |
D2-301 |
|
|||||
72 |
072 |
Mai Tiến Công |
28/08/2002 |
Nam |
001202017873 |
D-303 |
D-303 |
09/02/2020 |
Chiều |
16h15 |
Bàn số 2 |
D2-302 |
|
|||||
73 |
073 |
Lê Thị Huyền Diễm |
18/08/2000 |
Nữ |
001300022954 |
D-303 |
D-303 |
10/02/2020 |
Chiều |
16h15 |
Bàn số 1 |
D2-301 |
|
|||||
74 |
074 |
Ngô Ngọc Diệp |
04/01/2002 |
Nữ |
001302015340 |
D-303 |
D-303 |
09/02/2020 |
Chiều |
16h15 |
Bàn số 2 |
D2-302 |
|
|||||
75 |
075 |
Trần Lê Bích Diệp |
23/12/2002 |
Nữ |
001302032496 |
D-303 |
D-303 |
09/02/2020 |
Chiều |
16h15 |
Bàn số 2 |
D2-302 |
|
|||||
76 |
076 |
Trần Ngọc Diệp |
06/08/2002 |
Nữ |
001302002585 |
D-303 |
D-303 |
10/02/2020 |
Chiều |
16h15 |
Bàn số 1 |
D2-301 |
|
|||||
77 |
077 |
Dương Nam Duy |
30/10/2001 |
Nam |
001201010876 |
D-303 |
|
10/02/2020 |
Chiều |
16h15 |
Bàn số 1 |
D2-301 |
|
|||||
78 |
078 |
Nguyễn Đức Duy |
02/12/2002 |
Nam |
001202011337 |
D-303 |
D-303 |
09/02/2020 |
Chiều |
14h |
Bàn số 3 |
D2-303 |
|
|||||
79 |
079 |
Nguyễn Đăng Dũng |
07/02/2002 |
Nam |
001202028512 |
D-303 |
|
09/02/2020 |
Sáng |
10h30 |
Bàn số 1 |
D2-301 |
|
|||||
80 |
080 |
Phan Anh Dũng |
19/09/2002 |
Nam |
001202015753 |
D-304 |
D-303 |
09/02/2020 |
Sáng |
10h30 |
Bàn số 1 |
D2-301 |
|
|||||
81 |
081 |
Trần Xuân Dũng |
20/10/2002 |
Nam |
001202009711 |
D-304 |
D-303 |
09/02/2020 |
Sáng |
10h30 |
Bàn số 10 |
D2-405 |
|
|||||
82 |
082 |
Nguyễn Hoàng Dương |
02/08/2001 |
Nam |
001201014526 |
|
D-303 |
10/02/2020 |
Chiều |
14h |
Bàn số 2 |
D2-302 |
|
|||||
83 |
083 |
Nguyễn Thùy Dương |
04/06/2001 |
Nữ |
038301000814 |
D-304 |
D-303 |
10/02/2020 |
Chiều |
14h |
Bàn số 2 |
D2-302 |
|
|||||
84 |
084 |
Trần Thùy Dương |
05/09/2002 |
Nữ |
001302015874 |
D-304 |
D-303 |
09/02/2020 |
Sáng |
9h45 |
Bàn số 2 |
D2-302 |
|
|||||
85 |
085 |
Nguyễn Sỹ Đại |
01/08/2001 |
Nam |
000201000024 |
|
D-303 |
10/02/2020 |
Chiều |
14h |
Bàn số 2 |
D2-302 |
|
|||||
86 |
086 |
Nguyễn Công Tuấn Đạt |
22/11/2002 |
Nam |
122359131 |
D-304 |
D-303 |
09/02/2020 |
Sáng |
10h30 |
Bàn số 2 |
D2-302 |
|
|||||
87 |
087 |
Nguyễn Hữu Quốc Đạt |
11/05/2002 |
Nam |
001202001213 |
D-304 |
|
09/02/2020 |
Sáng |
10h30 |
Bàn số 2 |
D2-302 |
|
|||||
88 |
088 |
Bùi Duy Đức |
03/06/2001 |
Nam |
038201004253 |
D-304 |
D-303 |
10/02/2020 |
Chiều |
14h45 |
Bàn số 2 |
D2-302 |
|
|||||
89 |
089 |
Lê Việt Đức |
26/04/2002 |
Nam |
001202003009 |
D-304 |
|
10/02/2020 |
Chiều |
14h |
Bàn số 5 |
D2-306 |
|
|||||
90 |
090 |
Nguyễn Minh Đức |
21/09/2002 |
Nam |
001202019704 |
D-304 |
|
09/02/2020 |
Sáng |
8h15 |
Bàn số 3 |
D2-303 |
|
|||||
91 |
091 |
Nguyễn Vĩnh Đức |
19/08/2002 |
Nam |
001202023693 |
D-304 |
|
09/02/2020 |
Sáng |
8h15 |
Bàn số 3 |
D2-303 |
|
|||||
92 |
092 |
Phạm Minh Đức |
28/04/2002 |
Nam |
001202007355 |
D-304 |
D-303 |
09/02/2020 |
Sáng |
8h15 |
Bàn số 3 |
D2-303 |
|
|||||
93 |
093 |
Vũ Minh Đức |
22/07/2002 |
Nam |
001202018856 |
D-304 |
D-303 |
09/02/2020 |
Sáng |
9h |
Bàn số 3 |
D2-303 |
|
|||||
94 |
094 |
Cao Vũ Thu Giang |
27/09/2002 |
Nữ |
001302008807 |
D-304 |
D-303 |
09/02/2020 |
Sáng |
9h |
Bàn số 3 |
D2-303 |
|
|||||
95 |
095 |
Nguyễn Linh Giang |
21/09/2002 |
Nữ |
001302007991 |
D-304 |
D-303 |
09/02/2020 |
Sáng |
9h45 |
Bàn số 3 |
D2-303 |
|
|||||
96 |
096 |
Nguyễn Thanh Giang |
14/08/2002 |
Nữ |
001302003627 |
D-304 |
D-303 |
09/02/2020 |
Sáng |
9h45 |
Bàn số 3 |
D2-303 |
|
|||||
97 |
097 |
Phạm Trà Giang |
07/01/2002 |
Nữ |
001302000061 |
D-304 |
D-304 |
09/02/2020 |
Sáng |
9h45 |
Bàn số 3 |
D2-303 |
|
|||||
98 |
098 |
Vũ Thị Hương Giang |
20/12/2002 |
Nữ |
037302005012 |
D-304 |
|
09/02/2020 |
Sáng |
10h30 |
Bàn số 3 |
D2-303 |
|
|||||
99 |
099 |
Lê Nguyễn Phương Hà |
06/01/2002 |
Nữ |
001302000363 |
D-304 |
D-304 |
10/02/2020 |
Chiều |
15h30 |
Bàn số 4 |
D2-305 |
|
|||||
100 |
100 |
Mai Thanh Hà |
28/11/2002 |
Nữ |
031302006212 |
D-304 |
D-304 |
09/02/2020 |
Chiều |
14h |
Bàn số 3 |
D2-303 |
|
|||||
101 |
101 |
Nguyễn Hồng Hà |
23/02/2002 |
Nữ |
001302013010 |
D-304 |
|
09/02/2020 |
Chiều |
14h |
Bàn số 3 |
D2-303 |
|
|||||
102 |
102 |
Nguyễn Minh Hà |
25/08/2002 |
Nữ |
001302034626 |
D-304 |
D-304 |
09/02/2020 |
Chiều |
14h45 |
Bàn số 3 |
D2-303 |
|
|||||
103 |
103 |
Nguyễn Quang Hà |
18/03/2002 |
Nam |
001202026745 |
D-304 |
D-304 |
09/02/2020 |
Chiều |
14h45 |
Bàn số 3 |
D2-303 |
|
|||||
104 |
104 |
Vũ Ngân Hà |
09/11/2002 |
Nữ |
008302000035 |
D-304 |
D-304 |
09/02/2020 |
Chiều |
15h30 |
Bàn số 3 |
D2-303 |
|
|||||
105 |
105 |
Phạm Thanh Hải |
26/04/2002 |
Nam |
001202004256 |
D-304 |
D-304 |
09/02/2020 |
Chiều |
15h30 |
Bàn số 3 |
D2-303 |
|
|||||
106 |
106 |
Vũ Thanh Hải |
16/06/2002 |
Nữ |
001302020044 |
D-304 |
D-304 |
09/02/2020 |
Chiều |
15h30 |
Bàn số 3 |
D2-303 |
|
|||||
107 |
107 |
Hoàng Hồng Hạnh |
23/03/2002 |
Nữ |
001302001310 |
D-304 |
|
09/02/2020 |
Chiều |
16h15 |
Bàn số 3 |
D2-303 |
|
|||||
108 |
108 |
Ngô Nguyên Hạnh |
09/06/2002 |
Nữ |
125917854 |
D-304 |
|
09/02/2020 |
Chiều |
16h15 |
Bàn số 3 |
D2-303 |
|
|||||
109 |
109 |
Nguyễn Minh Hạnh |
19/05/2001 |
Nữ |
071080173 |
|
D-304 |
10/02/2020 |
Chiều |
14h45 |
Bàn số 2 |
D2-302 |
|
|||||
110 |
110 |
Trần Thúy Hạnh |
06/02/2002 |
Nữ |
001302991940 |
D-304 |
D-304 |
09/02/2020 |
Chiều |
16h15 |
Bàn số 3 |
D2-303 |
|
|||||
111 |
111 |
Đỗ Hoàng Việt Hằng |
21/04/2002 |
Nữ |
001302000376 |
D-304 |
D-304 |
09/02/2020 |
Sáng |
10h30 |
Bàn số 2 |
D2-302 |
|
|||||
112 |
112 |
Phạm Minh Hằng |
16/11/2002 |
Nữ |
001302010701 |
D-304 |
D-304 |
09/02/2020 |
Sáng |
10h30 |
Bàn số 3 |
D2-303 |
|
|||||
113 |
113 |
Đỗ Minh Hiếu |
19/03/2001 |
Nam |
001201002097 |
D-304 |
D-304 |
10/02/2020 |
Chiều |
14h |
Bàn số 3 |
D2-303 |
|
|||||
114 |
114 |
Thành Trung Hiếu |
05/09/2000 |
Nam |
001200003557 |
D-304 |
|
10/02/2020 |
Chiều |
14h |
Bàn số 3 |
D2-303 |
|
|||||
115 |
115 |
Vũ Minh Hiếu |
17/11/2002 |
Nam |
031202004124 |
D-304 |
D-304 |
09/02/2020 |
Sáng |
8h15 |
Bàn số 4 |
D2-304 |
|
|||||
116 |
116 |
Phạm Thu Hiền |
21/09/2000 |
Nữ |
022300000677 |
D-304 |
D-304 |
10/02/2020 |
Chiều |
14h |
Bàn số 3 |
D2-303 |
|
|||||
117 |
117 |
Đinh Gia Hiển |
31/07/2002 |
Nam |
001202027753 |
D-304 |
D-304 |
09/02/2020 |
Sáng |
8h15 |
Bàn số 4 |
D2-304 |
|
|||||
118 |
118 |
Nguyễn Minh Hiển |
07/11/2002 |
Nam |
001202014317 |
D-305 |
|
09/02/2020 |
Sáng |
8h15 |
Bàn số 4 |
D2-304 |
|
|||||
119 |
119 |
Ngô Huy Hoàng |
13/02/2002 |
Nam |
001202001043 |
D-305 |
D-304 |
09/02/2020 |
Chiều |
14h |
Bàn số 4 |
D2-304 |
|
|||||
120 |
120 |
Nguyễn Lê Hoàng |
27/03/2002 |
Nam |
001202000611 |
D-305 |
D-304 |
09/02/2020 |
Chiều |
14h |
Bàn số 5 |
D2-305 |
|
|||||
121 |
121 |
Nguyễn Việt Hoàng |
14/10/2002 |
Nam |
034202004019 |
D-305 |
|
09/02/2020 |
Chiều |
14h |
Bàn số 5 |
D2-305 |
|
|||||
122 |
122 |
Phạm Công Huy Hoàng |
16/02/2001 |
Nam |
022201000002 |
|
D-304 |
10/02/2020 |
Chiều |
16h15 |
Bàn số 4 |
D2-305 |
|
|||||
123 |
123 |
Phan Nguyễn Minh Hồng |
08/12/2002 |
Nữ |
001302016070 |
D-305 |
D-304 |
09/02/2020 |
Sáng |
9h |
Bàn số 4 |
D2-304 |
|
|||||
124 |
124 |
Nguyễn Như Huy |
18/08/2002 |
Nam |
001202026304 |
D-305 |
D-304 |
09/02/2020 |
Sáng |
9h |
Bàn số 4 |
D2-304 |
|
|||||
125 |
125 |
Nguyễn Trường Huy |
16/01/2001 |
Nam |
001201004151 |
D-305 |
D-304 |
10/02/2020 |
Chiều |
16h15 |
Bàn số 4 |
D2-305 |
|
|||||
126 |
126 |
Trần Gia Huy |
23/12/2002 |
Nam |
001202014842 |
D-305 |
D-305 |
09/02/2020 |
Sáng |
9h45 |
Bàn số 4 |
D2-304 |
|
|||||
127 |
127 |
Trần Quang Huy |
03/08/2000 |
Nam |
233294789 |
D-305 |
|
10/02/2020 |
Chiều |
14h |
Bàn số 5 |
D2-306 |
|
|||||
128 |
128 |
Nguyễn Phương Huyền |
09/03/2002 |
Nữ |
001302007829 |
D-305 |
|
09/02/2020 |
Sáng |
9h45 |
Bàn số 4 |
D2-304 |
|
|||||
129 |
129 |
Nguyễn Thu Huyền |
20/11/2002 |
Nữ |
001302016568 |
D-305 |
D-305 |
09/02/2020 |
Sáng |
9h45 |
Bàn số 4 |
D2-304 |
|
|||||
130 |
130 |
Trịnh Đà Hưng |
30/10/2002 |
Nam |
048202000036 |
D-305 |
|
09/02/2020 |
Sáng |
10h30 |
Bàn số 4 |
D2-304 |
|
|||||
131 |
131 |
Hoàng Lan Hương |
16/11/2002 |
Nữ |
001302032234 |
D-305 |
D-305 |
09/02/2020 |
Sáng |
10h30 |
Bàn số 4 |
D2-304 |
|
|||||
132 |
132 |
Nguyễn Linh Hương |
28/12/2002 |
Nữ |
001302014918 |
D-305 |
D-305 |
09/02/2020 |
Sáng |
10h30 |
Bàn số 4 |
D2-304 |
|
|||||
133 |
133 |
Nguyễn Ngọc Lan Hương |
20/12/2002 |
Nữ |
001302019813 |
D-305 |
|
09/02/2020 |
Chiều |
14h |
Bàn số 4 |
D2-304 |
|
|||||
134 |
134 |
Tống Thùy Hương |
10/02/2002 |
Nữ |
125890635 |
D-305 |
D-305 |
09/02/2020 |
Chiều |
14h |
Bàn số 4 |
D2-304 |
|
|||||
135 |
135 |
Trịnh Mai Hương |
17/03/2002 |
Nữ |
001302001325 |
D-305 |
D-305 |
09/02/2020 |
Chiều |
14h45 |
Bàn số 4 |
D2-304 |
|
|||||
136 |
136 |
Hoàng Vân Khanh |
15/07/2002 |
Nữ |
001302002286 |
D-305 |
D-305 |
09/02/2020 |
Chiều |
14h45 |
Bàn số 4 |
D2-304 |
|
|||||
137 |
137 |
Trần Lê Khanh |
04/02/2002 |
Nữ |
001302000697 |
D-305 |
D-305 |
09/02/2020 |
Chiều |
15h30 |
Bàn số 4 |
D2-304 |
|
|||||
138 |
138 |
Đàm Quốc Khánh |
30/09/2002 |
Nam |
001202007248 |
D-305 |
D-305 |
09/02/2020 |
Chiều |
15h30 |
Bàn số 4 |
D2-304 |
|
|||||
139 |
139 |
Hoàng An Khánh |
09/09/2002 |
Nam |
001202019666 |
D-305 |
|
09/02/2020 |
Chiều |
15h30 |
Bàn số 4 |
D2-304 |
|
|||||
140 |
140 |
Lâm Quốc Khánh |
02/09/2000 |
Nam |
001200037716 |
D-305 |
D-305 |
10/02/2020 |
Chiều |
15h30 |
Bàn số 2 |
D2-302 |
|
|||||
141 |
141 |
Ngô Minh Khánh |
28/09/2002 |
Nam |
001202015764 |
D-305 |
D-305 |
09/02/2020 |
Chiều |
16h15 |
Bàn số 4 |
D2-304 |
|
|||||
142 |
142 |
Nguyễn Bá Khôi |
06/07/2002 |
Nam |
027202000004 |
D-305 |
|
09/02/2020 |
Chiều |
16h15 |
Bàn số 4 |
D2-304 |
|
|||||
143 |
143 |
Nguyễn Đăng Khuê |
07/05/2002 |
Nam |
001202006590 |
D-305 |
D-305 |
09/02/2020 |
Chiều |
16h15 |
Bàn số 4 |
D2-304 |
|
|||||
144 |
144 |
Trần Minh Khuê |
22/03/2002 |
Nữ |
001302006126 |
D-305 |
D-305 |
09/02/2020 |
Chiều |
14h |
Bàn số 5 |
D2-305 |
|
|||||
145 |
145 |
Nguyễn Tuấn Kiệt |
15/11/2002 |
Nam |
001202006137 |
D-306 |
D-305 |
09/02/2020 |
Sáng |
8h15 |
Bàn số 6 |
D2-306 |
|
|||||
146 |
146 |
Nguyễn Tùng Lâm |
26/07/2001 |
Nam |
001201018425 |
D-306 |
|
10/02/2020 |
Chiều |
16h15 |
Bàn số 4 |
D2-305 |
|
|||||
147 |
147 |
Bùi Thị Thùy Linh |
13/11/2002 |
Nữ |
030302001763 |
D-306 |
|
09/02/2020 |
Sáng |
8h15 |
Bàn số 6 |
D2-306 |
|
|||||
148 |
148 |
Đào Yến Linh |
15/01/2002 |
Nữ |
001302001407 |
D-306 |
D-305 |
09/02/2020 |
Sáng |
8h15 |
Bàn số 6 |
D2-306 |
|
|||||
149 |
149 |
Đặng Yến Linh |
06/11/2002 |
Nữ |
001030219111 |
D-306 |
D-305 |
09/02/2020 |
Sáng |
9h |
Bàn số 6 |
D2-306 |
|
|||||
150 |
150 |
Đỗ Thị Thùy Linh |
25/07/2002 |
Nữ |
001302002124 |
D-306 |
D-305 |
09/02/2020 |
Sáng |
9h |
Bàn số 6 |
D2-306 |
|
|||||
151 |
151 |
Hoàng Thùy Linh |
29/12/2002 |
Nữ |
071121340 |
D-306 |
D-305 |
09/02/2020 |
Sáng |
8h15 |
Bàn số 7 |
D2-401 |
|
|||||
152 |
152 |
Hoàng Thùy Linh |
21/04/2002 |
Nữ |
001302019083 |
D-306 |
D-305 |
09/02/2020 |
Chiều |
14h |
Bàn số 6 |
D2-306 |
|
|||||
153 |
153 |
Lê Nguyễn Phương Linh |
24/03/2002 |
Nữ |
001302023808 |
D-306 |
D-305 |
09/02/2020 |
Chiều |
14h |
Bàn số 6 |
D2-306 |
|
|||||
154 |
154 |
Mai Diệu Linh |
02/03/2002 |
Nữ |
001302000653 |
D-306 |
D-305 |
09/02/2020 |
Chiều |
14h |
Bàn số 6 |
D2-306 |
|
|||||
155 |
155 |
Nguyễn Bảo Linh |
26/07/2002 |
Nữ |
001302019175 |
D-306 |
D-305 |
09/02/2020 |
Sáng |
8h15 |
Bàn số 5 |
D2-305 |
|
|||||
156 |
156 |
Nguyễn Hải Linh |
30/07/2002 |
Nữ |
001302006944 |
D-306 |
D-401 |
09/02/2020 |
Sáng |
8h15 |
Bàn số 5 |
D2-305 |
|
|||||
157 |
157 |
Nguyễn Lê Khánh Linh |
09/09/2002 |
Nữ |
001302008965 |
D-306 |
D-401 |
09/02/2020 |
Sáng |
8h15 |
Bàn số 5 |
D2-305 |
|
|||||
158 |
158 |
Nguyễn Lê Phương Linh |
04/02/2002 |
Nữ |
035302000036 |
D-306 |
D-401 |
09/02/2020 |
Sáng |
9h |
Bàn số 5 |
D2-305 |
|
|||||
159 |
159 |
Nguyễn Mai Linh |
11/07/2002 |
Nữ |
0013021019698 |
D-306 |
D-401 |
09/02/2020 |
Sáng |
9h |
Bàn số 5 |
D2-305 |
|
|||||
160 |
160 |
Nguyễn Nhật Linh |
03/10/2002 |
Nữ |
033302004218 |
D-306 |
D-401 |
09/02/2020 |
Sáng |
9h45 |
Bàn số 5 |
D2-305 |
|
|||||
161 |
161 |
Nguyễn Thị Khánh Linh |
30/01/2002 |
Nữ |
038302005310 |
D-306 |
D-401 |
09/02/2020 |
Sáng |
9h45 |
Bàn số 5 |
D2-305 |
|
|||||
162 |
162 |
Phan Khánh Linh |
21/03/2002 |
Nữ |
001302019221 |
D-306 |
|
09/02/2020 |
Sáng |
9h45 |
Bàn số 5 |
D2-305 |
|
|||||
163 |
163 |
Phan Khánh Linh |
20/11/2002 |
Nữ |
001302017027 |
D-306 |
D-401 |
09/02/2020 |
Sáng |
10h30 |
Bàn số 5 |
D2-305 |
|
|||||
164 |
164 |
Phan Thị Phương Linh |
22/02/2002 |
Nữ |
019302000001 |
D-306 |
D-401 |
09/02/2020 |
Sáng |
10h30 |
Bàn số 5 |
D2-305 |
|
|||||
165 |
165 |
Phùng Phương Linh |
09/09/2002 |
Nữ |
125940666 |
D-306 |
D-401 |
09/02/2020 |
Sáng |
10h30 |
Bàn số 5 |
D2-305 |
|
|||||
166 |
166 |
Phùng Thị Nhật Linh |
28/02/2002 |
Nữ |
001302002156 |
D-306 |
|
09/02/2020 |
Chiều |
14h45 |
Bàn số 5 |
D2-305 |
|
|||||
167 |
167 |
Tô Khánh Linh |
21/10/2002 |
Nữ |
034302001744 |
D-306 |
D-401 |
09/02/2020 |
Chiều |
14h45 |
Bàn số 5 |
D2-305 |
|
|||||
168 |
168 |
Trương Khánh Linh |
08/03/2002 |
Nữ |
001302000150 |
D-306 |
D-401 |
09/02/2020 |
Chiều |
15h30 |
Bàn số 5 |
D2-305 |
|
|||||
169 |
169 |
Vũ Tuấn Linh |
10/08/2001 |
Nam |
001201004452 |
D-306 |
D-401 |
10/02/2020 |
Chiều |
15h30 |
Bàn số 2 |
D2-302 |
|
|||||
170 |
170 |
Hoàng Gia Long |
22/01/2001 |
Nam |
010201000002 |
D-306 |
D-401 |
10/02/2020 |
Chiều |
15h30 |
Bàn số 2 |
D2-302 |
|
|||||
171 |
171 |
Nguyễn Thái Long |
28/01/2002 |
Nam |
001202014191 |
D-401 |
D-401 |
09/02/2020 |
Chiều |
15h30 |
Bàn số 5 |
D2-305 |
|
|||||
172 |
172 |
Trần Hải Long |
18/06/2002 |
Nam |
001202019394 |
D-401 |
D-401 |
09/02/2020 |
Chiều |
15h30 |
Bàn số 5 |
D2-305 |
|
|||||
173 |
173 |
Ngô Xuân Lộc |
20/02/2002 |
Nam |
0125886999 |
D-401 |
D-401 |
09/02/2020 |
Chiều |
16h15 |
Bàn số 5 |
D2-305 |
|
|||||
174 |
174 |
Lương Hoàng Hương Ly |
05/03/2002 |
Nữ |
001302001349 |
D-401 |
D-401 |
09/02/2020 |
Chiều |
16h15 |
Bàn số 5 |
D2-305 |
|
|||||
175 |
175 |
Đỗ Phương Mai |
16/03/2000 |
Nữ |
033300004312 |
D-401 |
D-401 |
10/02/2020 |
Chiều |
16h15 |
Bàn số 2 |
D2-302 |
|
|||||
176 |
176 |
Phan Thị Phương Mai |
06/12/2002 |
Nữ |
034302000222 |
D-401 |
|
09/02/2020 |
Chiều |
16h15 |
Bàn số 5 |
D2-305 |
|
|||||
177 |
177 |
Hoàng Đức Mạnh |
22/11/2002 |
Nam |
001202016193 |
D-401 |
D-401 |
09/02/2020 |
Sáng |
8h15 |
Bàn số 7 |
D2-401 |
|
|||||
178 |
178 |
Nguyễn Đức Mạnh |
23/01/2002 |
Nam |
001202001777 |
D-401 |
D-401 |
09/02/2020 |
Sáng |
8h15 |
Bàn số 7 |
D2-401 |
|
|||||
179 |
179 |
Bùi Bảo Minh |
24/05/2002 |
Nữ |
001302003416 |
D-401 |
|
09/02/2020 |
Sáng |
8h15 |
Bàn số 8 |
D2-402 |
|
|||||
180 |
180 |
Hoàng Anh Minh |
31/01/2001 |
Nam |
001201002375 |
D-401 |
D-401 |
10/02/2020 |
Chiều |
14h |
Bàn số 5 |
D2-306 |
|
|||||
181 |
181 |
Hoàng Đức Minh |
20/10/2002 |
Nam |
034202003600 |
D-401 |
D-401 |
09/02/2020 |
Chiều |
14h |
Bàn số 7 |
D2-401 |
|
|||||
182 |
182 |
Hoàng Đức Minh |
27/08/2002 |
Nam |
001202008970 |
|
D-402 |
09/02/2020 |
Chiều |
14h |
Bàn số 7 |
D2-401 |
|
|||||
183 |
183 |
Lê Hoàng Thiên Minh |
27/08/2002 |
Nam |
024202000182 |
D-401 |
|
09/02/2020 |
Chiều |
14h |
Bàn số 7 |
D2-401 |
|
|||||
184 |
184 |
Mai Tuấn Minh |
26/11/2002 |
Nam |
001202021003 |
D-401 |
D-402 |
09/02/2020 |
Sáng |
10h30 |
Bàn số 3 |
D2-303 |
|
|||||
185 |
185 |
Phạm Tuấn Minh |
14/05/2002 |
Nam |
034202000601 |
D-401 |
|
10/02/2020 |
Chiều |
14h45 |
Bàn số 5 |
D2-306 |
|
|||||
186 |
186 |
Trần Bảo Minh |
01/11/2002 |
Nữ |
001302019491 |
D-401 |
|
10/02/2020 |
Chiều |
14h45 |
Bàn số 5 |
D2-306 |
|
|||||
187 |
187 |
Trần Gia Minh |
02/09/2002 |
Nam |
001202009956 |
D-401 |
D-402 |
10/02/2020 |
Chiều |
15h30 |
Bàn số 5 |
D2-306 |
|
|||||
188 |
188 |
Vũ Bình Minh |
18/06/2002 |
Nam |
125878832 |
D-401 |
D-402 |
09/02/2020 |
Sáng |
9h45 |
Bàn số 6 |
D2-306 |
|
|||||
189 |
189 |
Đào Hà My |
18/10/2002 |
Nữ |
001302015565 |
D-401 |
|
09/02/2020 |
Sáng |
9h45 |
Bàn số 6 |
D2-306 |
|
|||||
190 |
190 |
Lê Trương Hà My |
18/10/2001 |
Nữ |
001301008671 |
D-401 |
D-402 |
10/02/2020 |
Chiều |
15h30 |
Bàn số 5 |
D2-306 |
|
|||||
191 |
191 |
Nguyễn Hà My |
21/09/2002 |
Nữ |
001302005193 |
|
|
10/02/2020 |
Chiều |
15h30 |
Bàn số 5 |
D2-306 |
|
|||||
192 |
192 |
Nguyễn Hà My |
23/01/2002 |
Nữ |
001302001904 |
D-401 |
D-402 |
09/02/2020 |
Sáng |
9h45 |
Bàn số 6 |
D2-306 |
|
|||||
193 |
193 |
Võ Huyền My |
26/03/2001 |
Nữ |
071080444 |
D-401 |
D-402 |
10/02/2020 |
Chiều |
16h15 |
Bàn số 5 |
D2-306 |
|
|||||
194 |
194 |
Dương Thành Nam |
22/08/2001 |
Nam |
001201004094 |
D-401 |
D-402 |
10/02/2020 |
Chiều |
16h15 |
Bàn số 5 |
D2-306 |
|
|||||
195 |
195 |
Lê Hoàng Nam |
23/02/2002 |
Nam |
001202003774 |
D-401 |
D-402 |
09/02/2020 |
Sáng |
10h30 |
Bàn số 6 |
D2-306 |
|
|||||
196 |
196 |
Nguyễn Hoài Nam |
11/01/2002 |
Nam |
071087678 |
D-401 |
D-402 |
09/02/2020 |
Sáng |
10h30 |
Bàn số 6 |
D2-306 |
|
|||||
197 |
197 |
Dương Thanh Nga |
10/08/2001 |
Nữ |
035301003345 |
|
D-402 |
10/02/2020 |
Chiều |
16h15 |
Bàn số 5 |
D2-306 |
|
|||||
198 |
198 |
Nguyễn Thị Bích Nga |
23/03/2002 |
Nữ |
001302002392 |
D-402 |
|
09/02/2020 |
Sáng |
10h30 |
Bàn số 6 |
D2-306 |
|
|||||
199 |
199 |
Nguyễn Thị Thúy Nga |
19/11/2001 |
Nữ |
001301034435 |
|
D-402 |
10/02/2020 |
Chiều |
16h15 |
Bàn số 2 |
D2-302 |
|
|||||
200 |
200 |
Hoàng Minh Ngân |
09/12/2002 |
Nữ |
001302017329 |
D-402 |
D-402 |
09/02/2020 |
Chiều |
14h45 |
Bàn số 6 |
D2-306 |
|
|||||
201 |
201 |
Dương Trung Nghĩa |
25/06/2002 |
Nam |
001202021623 |
D-402 |
D-402 |
09/02/2020 |
Chiều |
14h45 |
Bàn số 6 |
D2-306 |
|
|||||
202 |
202 |
Lê Tiến Nghĩa |
27/01/2002 |
Nam |
001202019612 |
D-402 |
D-402 |
10/02/2020 |
Chiều |
16h15 |
Bàn số 2 |
D2-302 |
|
|||||
203 |
203 |
Đinh Thị Minh Ngọc |
28/06/2002 |
Nữ |
001302001948 |
D-402 |
|
09/02/2020 |
Chiều |
15h30 |
Bàn số 6 |
D2-306 |
|
|||||
204 |
204 |
Hoàng Bích Ngọc |
16/09/2002 |
Nữ |
132499083 |
D-402 |
D-402 |
09/02/2020 |
Chiều |
15h30 |
Bàn số 6 |
D2-306 |
|
|||||
205 |
205 |
Hoàng Hồng Ngọc |
16/09/2002 |
Nữ |
132499084 |
D-402 |
D-402 |
09/02/2020 |
Chiều |
15h30 |
Bàn số 6 |
D2-306 |
|
|||||
206 |
206 |
Nguyễn Ánh Ngọc |
25/11/2001 |
Nam |
022201001359 |
|
D-402 |
10/02/2020 |
Chiều |
14h45 |
Bàn số 3 |
D2-303 |
|
|||||
207 |
207 |
Nguyễn Bích Ngọc |
29/04/2002 |
Nữ |
001302000585 |
D-402 |
D-402 |
09/02/2020 |
Chiều |
16h15 |
Bàn số 6 |
D2-306 |
|
|||||
208 |
208 |
Nguyễn Minh Ngọc |
23/09/2002 |
Nữ |
001302018600 |
D-402 |
D-402 |
09/02/2020 |
Chiều |
16h15 |
Bàn số 6 |
D2-306 |
|
|||||
209 |
209 |
Nguyễn Như Minh Ngọc |
29/03/2002 |
Nữ |
001302018382 |
D-402 |
|
09/02/2020 |
Chiều |
16h15 |
Bàn số 6 |
D2-306 |
|
|||||
210 |
210 |
Nguyễn Thị Khánh Ngọc |
21/08/2001 |
Nữ |
030301002289 |
|
D-402 |
10/02/2020 |
Chiều |
14h |
Bàn số 6 |
D2-401 |
|
|||||
211 |
211 |
Nguyễn Thị Minh Ngọc |
10/08/2002 |
Nữ |
001302031018 |
D-402 |
D-402 |
09/02/2020 |
Chiều |
14h45 |
Bàn số 7 |
D2-401 |
|
|||||
212 |
212 |
Nguyễn Thị Minh Ngọc |
15/09/2002 |
Nữ |
001302005055 |
D-402 |
D-404 |
09/02/2020 |
Chiều |
14h |
Bàn số 8 |
D2-402 |
|
|||||
213 |
213 |
Trần Bình Nguyên |
20/09/2002 |
Nam |
001202015008 |
|
|
09/02/2020 |
Chiều |
14h |
Bàn số 8 |
D2-402 |
|
|||||
214 |
214 |
Trần Minh Nguyệt |
20/07/2002 |
Nữ |
030302000096 |
D-402 |
D-404 |
09/02/2020 |
Chiều |
14h45 |
Bàn số 7 |
D2-401 |
|
|||||
215 |
215 |
Nguyễn Hoàng Nhật |
14/10/2001 |
Nam |
125932781 |
|
D-404 |
10/02/2020 |
Chiều |
14h |
Bàn số 6 |
D2-401 |
|
|||||
216 |
216 |
Bùi Lan Nhi |
18/10/2002 |
Nữ |
027302000101 |
D-402 |
|
09/02/2020 |
Sáng |
8h15 |
Bàn số 9 |
D2-404 |
|
|||||
217 |
217 |
Nguyễn Ngọc Nhi |
21/09/2002 |
Nữ |
001302030373 |
D-402 |
D-404 |
09/02/2020 |
Sáng |
8h15 |
Bàn số 9 |
D2-404 |
|
|||||
218 |
218 |
Nguyễn Quỳnh Nhi |
10/07/2002 |
Nữ |
001302008122 |
D-402 |
D-404 |
10/02/2020 |
Chiều |
14h |
Bàn số 6 |
D2-401 |
|
|||||
219 |
219 |
Phan Nguyễn Phương Nhi |
26/02/2002 |
Nữ |
001302003101 |
D-402 |
D-404 |
10/02/2020 |
Chiều |
14h45 |
Bàn số 6 |
D2-401 |
|
|||||
220 |
220 |
Trần Tống Triệu Nhi |
14/03/2002 |
Nữ |
001302000998 |
D-402 |
D-404 |
09/02/2020 |
Sáng |
9h |
Bàn số 7 |
D2-401 |
|
|||||
221 |
221 |
Chu Nguyệt Quỳnh Như |
23/07/2002 |
Nữ |
001302002503 |
D-402 |
D-404 |
09/02/2020 |
Sáng |
9h |
Bàn số 7 |
D2-401 |
|
|||||
222 |
222 |
Phan Ý Như |
24/11/2002 |
Nữ |
001302019191 |
D-402 |
|
09/02/2020 |
Sáng |
9h45 |
Bàn số 7 |
D2-401 |
|
|||||
223 |
223 |
Vũ Quế Như |
07/09/2002 |
Nữ |
001302016170 |
D-402 |
|
09/02/2020 |
Sáng |
9h45 |
Bàn số 7 |
D2-401 |
|
|||||
224 |
224 |
Nghiêm Tâm Như |
11/11/2002 |
Nữ |
001302024083 |
D-402 |
D-404 |
09/02/2020 |
Sáng |
9h45 |
Bàn số 7 |
D2-401 |
|
|||||
225 |
225 |
Đào Mạnh Phát |
13/02/2001 |
Nam |
001201003225 |
|
D-404 |
10/02/2020 |
Chiều |
14h45 |
Bàn số 6 |
D2-401 |
|
|||||
226 |
226 |
Hoàng Nam Phong |
10/02/2002 |
Nam |
001202001742 |
D-402 |
|
09/02/2020 |
Sáng |
10h30 |
Bàn số 7 |
D2-401 |
|
|||||
227 |
227 |
Nguyễn Huy Phong |
21/10/2002 |
Nam |
001202012019 |
D-402 |
|
09/02/2020 |
Sáng |
10h30 |
Bàn số 7 |
D2-401 |
|
|||||
228 |
228 |
Đỗ Thị Thu Phương |
17/09/2001 |
Nữ |
001301036724 |
D-404 |
D-404 |
10/02/2020 |
Chiều |
15h30 |
Bàn số 6 |
D2-401 |
|
|||||
229 |
229 |
Hoàng Anh Phương |
10/10/2001 |
Nữ |
001301007307 |
D-404 |
D-404 |
10/02/2020 |
Chiều |
15h30 |
Bàn số 6 |
D2-401 |
|
|||||
230 |
230 |
Hoàng Mai Phương |
19/11/2002 |
Nữ |
071090196 |
D-404 |
D-404 |
09/02/2020 |
Sáng |
10h30 |
Bàn số 7 |
D2-401 |
|
|||||
231 |
231 |
Hoàng Vân Phương |
06/12/2002 |
Nữ |
001302020352 |
D-404 |
D-404 |
09/02/2020 |
Chiều |
15h30 |
Bàn số 7 |
D2-401 |
|
|||||
232 |
232 |
Lê Thu Phương |
19/02/2002 |
Nữ |
125896696 |
D-404 |
D-404 |
09/02/2020 |
Chiều |
15h30 |
Bàn số 7 |
D2-401 |
|
|||||
233 |
233 |
Lý Bích Phương |
07/04/2001 |
Nữ |
001301007816 |
D-404 |
D-404 |
10/02/2020 |
Chiều |
14h45 |
Bàn số 3 |
D2-303 |
|
|||||
234 |
234 |
Mai Hà Phương |
09/05/2002 |
Nữ |
001302006871 |
D-404 |
D-404 |
09/02/2020 |
Chiều |
15h30 |
Bàn số 7 |
D2-401 |
|
|||||
235 |
235 |
Nguyễn Hà Phương |
16/03/2002 |
Nữ |
001302000886 |
D-404 |
D-404 |
09/02/2020 |
Chiều |
16h15 |
Bàn số 7 |
D2-401 |
|
|||||
236 |
236 |
Nguyễn Hoàng Phương |
13/10/2002 |
Nữ |
001302007222 |
D-404 |
|
10/02/2020 |
Chiều |
15h30 |
Bàn số 3 |
D2-303 |
|
|||||
237 |
237 |
Nguyễn Minh Phương |
11/03/2001 |
Nữ |
001301011943 |
|
D-404 |
10/02/2020 |
Chiều |
15h30 |
Bàn số 3 |
D2-303 |
|
|||||
238 |
238 |
Nguyễn Minh Phương |
20/11/2002 |
Nữ |
038302001176 |
D-404 |
|
09/02/2020 |
Chiều |
16h15 |
Bàn số 7 |
D2-401 |
|
|||||
239 |
239 |
Phạm Hà Phương |
12/11/2001 |
Nữ |
001301030913 |
D-404 |
D-404 |
10/02/2020 |
Chiều |
15h30 |
Bàn số 3 |
D2-303 |
|
|||||
240 |
240 |
Tạ Lê Phương |
22/12/2002 |
Nữ |
001302024715 |
D-404 |
D-404 |
10/02/2020 |
Chiều |
16h15 |
Bàn số 3 |
D2-303 |
|
|||||
241 |
241 |
Trần Mai Phương |
19/12/2002 |
Nữ |
037302004717 |
D-404 |
D-404 |
09/02/2020 |
Chiều |
16h15 |
Bàn số 7 |
D2-401 |
|
|||||
242 |
242 |
Trịnh Hà Phương |
21/01/2002 |
Nữ |
038302000047 |
D-404 |
D-404 |
10/02/2020 |
Chiều |
14h |
Bàn số 7 |
D2-402 |
|
|||||
243 |
243 |
Vũ Thu Phương |
04/08/2000 |
Nữ |
125936713 |
D-404 |
D-404 |
10/02/2020 |
Chiều |
14h |
Bàn số 7 |
D2-402 |
|
|||||
244 |
244 |
Đoàn Nhật Quang |
19/02/2002 |
Nam |
037202004313 |
D-404 |
|
10/02/2020 |
Chiều |
14h |
Bàn số 7 |
D2-402 |
|
|||||
245 |
245 |
Trịnh Vinh Quang |
30/06/2002 |
Nam |
000202000061 |
D-404 |
|
10/02/2020 |
Chiều |
14h45 |
Bàn số 7 |
D2-402 |
|
|||||
246 |
246 |
Vũ Duy Quang |
12/05/1997 |
Nam |
013403604 |
D-404 |
|
10/02/2020 |
Chiều |
14h45 |
Bàn số 7 |
D2-402 |
|
|||||
247 |
247 |
Dương Anh Quân |
08/07/2002 |
Nam |
001202025539 |
D-404 |
|
10/02/2020 |
Chiều |
15h30 |
Bàn số 7 |
D2-402 |
|
|||||
248 |
248 |
Trần Minh Quân |
05/03/2002 |
Nam |
022202000007 |
D-404 |
|
10/02/2020 |
Chiều |
15h30 |
Bàn số 7 |
D2-402 |
|
|||||
249 |
249 |
Nguyễn Văn Quốc |
01/07/2002 |
Nam |
125949608 |
D-404 |
D-405 |
10/02/2020 |
Chiều |
15h30 |
Bàn số 7 |
D2-402 |
|
|||||
250 |
250 |
Nguyễn Phương Quyên |
14/10/2002 |
Nữ |
001302014708 |
D-404 |
|
10/02/2020 |
Chiều |
16h15 |
Bàn số 7 |
D2-402 |
|
|||||
251 |
251 |
Trương Hoàng Tú Quyên |
18/01/2002 |
Nữ |
001302005251 |
D-404 |
|
10/02/2020 |
Chiều |
16h15 |
Bàn số 7 |
D2-402 |
|
|||||
252 |
252 |
Nguyễn Văn Quyết |
06/11/2002 |
Nam |
125949758 |
D-404 |
D-405 |
09/02/2020 |
Sáng |
8h15 |
Bàn số 8 |
D2-402 |
|
|||||
253 |
253 |
Đỗ Như Quỳnh |
15/01/2002 |
Nữ |
001302002621 |
D-404 |
D-405 |
09/02/2020 |
Sáng |
8h15 |
Bàn số 8 |
D2-402 |
|
|||||
254 |
254 |
Ngô Thúy Quỳnh |
09/09/2002 |
Nữ |
125917870 |
D-404 |
|
09/02/2020 |
Sáng |
9h |
Bàn số 8 |
D2-402 |
|
|||||
255 |
255 |
Vũ Như Quỳnh |
26/06/2002 |
Nữ |
001302017711 |
D-404 |
|
09/02/2020 |
Sáng |
9h |
Bàn số 8 |
D2-402 |
|
|||||
256 |
256 |
Dương Hải Sơn |
08/10/2002 |
Nam |
125981299 |
D-404 |
|
09/02/2020 |
Sáng |
9h45 |
Bàn số 8 |
D2-402 |
|
|||||
257 |
257 |
Đỗ Đăng Hoàng Sơn |
10/10/2002 |
Nam |
001202005488 |
D-404 |
D-405 |
09/02/2020 |
Sáng |
9h45 |
Bàn số 8 |
D2-402 |
|
|||||
258 |
258 |
Đỗ Hải Vương Sơn |
09/07/2001 |
Nam |
037201002910 |
D-404 |
D-405 |
10/02/2020 |
Chiều |
15h30 |
Bàn số 6 |
D2-401 |
|
|||||
259 |
259 |
Nguyễn Hoàng Sơn |
21/02/2002 |
Nam |
001202001624 |
D-404 |
|
09/02/2020 |
Sáng |
9h45 |
Bàn số 8 |
D2-402 |
|
|||||
260 |
260 |
Nguyễn Thái Sơn |
13/06/2002 |
Nam |
125878895 |
D-404 |
D-405 |
09/02/2020 |
Sáng |
10h30 |
Bàn số 8 |
D2-402 |
|
|||||
261 |
261 |
Nguyễn Việt Thái Sơn |
02/10/2002 |
Nam |
077202000680 |
D-404 |
D-405 |
09/02/2020 |
Sáng |
10h30 |
Bàn số 8 |
D2-402 |
|
|||||
262 |
262 |
Hà Đức Tâm |
01/05/2002 |
Nam |
038202002778 |
D-404 |
D-405 |
09/02/2020 |
Sáng |
10h30 |
Bàn số 8 |
D2-402 |
|
|||||
263 |
263 |
Trần Thị Băng Tâm |
06/01/2001 |
Nữ |
036301003841 |
D-404 |
D-405 |
10/02/2020 |
Chiều |
16h15 |
Bàn số 3 |
D2-303 |
|
|||||
264 |
264 |
Nguyễn Vĩnh Thái |
21/02/2002 |
Nam |
001202007020 |
D-405 |
D-405 |
09/02/2020 |
Chiều |
14h |
Bàn số 8 |
D2-402 |
|
|||||
265 |
265 |
Lục Đình Chí Thành |
08/10/2002 |
Nam |
038202000448 |
D-405 |
|
09/02/2020 |
Chiều |
14h45 |
Bàn số 8 |
D2-402 |
|
|||||
266 |
266 |
Nguyễn Đình Thành |
25/12/2002 |
Nam |
001202006215 |
D-405 |
D-405 |
09/02/2020 |
Chiều |
14h45 |
Bàn số 8 |
D2-402 |
|
|||||
267 |
267 |
Nguyễn Hữu Thành |
08/11/2001 |
Nam |
001201010558 |
|
D-405 |
10/02/2020 |
Chiều |
16h15 |
Bàn số 3 |
D2-303 |
|
|||||
268 |
268 |
Phạm Trung Thành |
26/08/2002 |
Nam |
001202014859 |
D-405 |
D-405 |
09/02/2020 |
Chiều |
15h30 |
Bàn số 8 |
D2-402 |
|
|||||
269 |
269 |
Bùi Thanh Thảo |
06/07/2002 |
Nữ |
038302000549 |
D-405 |
|
09/02/2020 |
Chiều |
15h30 |
Bàn số 8 |
D2-402 |
|
|||||
270 |
270 |
Mai Phương Thảo |
19/01/2002 |
Nữ |
001302001129 |
D-405 |
|
09/02/2020 |
Chiều |
15h30 |
Bàn số 8 |
D2-402 |
|
|||||
271 |
271 |
Nguyễn Phương Thảo |
22/04/2002 |
Nữ |
036302000029 |
D-405 |
D-405 |
09/02/2020 |
Chiều |
16h15 |
Bàn số 8 |
D2-402 |
|
|||||
272 |
272 |
Nguyễn Phương Thảo |
03/10/2002 |
Nữ |
001302018103 |
D-405 |
|
09/02/2020 |
Chiều |
16h15 |
Bàn số 8 |
D2-402 |
|
|||||
273 |
273 |
Nông Trần Phương Thảo |
10/11/2002 |
Nữ |
001302015852 |
D-405 |
|
09/02/2020 |
Chiều |
16h15 |
Bàn số 8 |
D2-402 |
|
|||||
274 |
274 |
Phan Phương Thảo |
15/11/2002 |
Nữ |
033302002603 |
D-405 |
D-405 |
10/02/2020 |
Chiều |
14h |
Bàn số 8 |
D2-405 |
|
|||||
275 |
275 |
Trần Phương Thảo |
11/10/2002 |
Nữ |
001302005599 |
D-405 |
D-405 |
10/02/2020 |
Chiều |
14h |
Bàn số 8 |
D2-405 |
|
|||||
276 |
276 |
Đặng Minh Thắng |
15/10/2002 |
Nam |
001202005991 |
D-405 |
D-405 |
10/02/2020 |
Chiều |
14h |
Bàn số 8 |
D2-405 |
|
|||||
277 |
277 |
Võ Đức Thịnh |
30/10/2002 |
Nam |
031202003681 |
D-405 |
D-405 |
10/02/2020 |
Chiều |
14h45 |
Bàn số 8 |
D2-405 |
|
|||||
278 |
278 |
Kiều Đỗ Thanh Thủy |
25/01/2001 |
Nữ |
001301025702 |
D-405 |
D-405 |
10/02/2020 |
Chiều |
14h45 |
Bàn số 8 |
D2-405 |
|
|||||
279 |
279 |
Đỗ Anh Thư |
31/10/2002 |
Nữ |
001302011579 |
D-405 |
D-405 |
10/02/2020 |
Chiều |
15h30 |
Bàn số 8 |
D2-405 |
|
|||||
280 |
280 |
Tuấn Anh Thư |
14/12/2002 |
Nữ |
001302026371 |
D-405 |
D-405 |
10/02/2020 |
Chiều |
15h30 |
Bàn số 8 |
D2-405 |
|
|||||
281 |
281 |
Đặng Trinh Toàn |
02/11/2000 |
Nam |
001200021100 |
D-405 |
D-405 |
10/02/2020 |
Chiều |
15h30 |
Bàn số 8 |
D2-405 |
|
|||||
282 |
282 |
Bùi Huyền Trang |
25/01/2002 |
Nữ |
036302010707 |
D-405 |
D-406 |
10/02/2020 |
Chiều |
16h15 |
Bàn số 8 |
D2-405 |
|
|||||
283 |
283 |
Đặng Thùy Trang |
21/02/2001 |
Nữ |
022301002648 |
D-405 |
D-406 |
10/02/2020 |
Chiều |
16h15 |
Bàn số 8 |
D2-405 |
|
|||||
284 |
284 |
Đỗ Ngọc Minh Trang |
19/04/2002 |
Nữ |
031302000109 |
D-405 |
D-406 |
09/02/2020 |
Sáng |
8h15 |
Bàn số 9 |
D2-404 |
|
|||||
285 |
285 |
Hoàng Quỳnh Trang |
22/01/2002 |
Nữ |
037302004861 |
D-405 |
D-406 |
09/02/2020 |
Sáng |
9h |
Bàn số 9 |
D2-404 |
|
|||||
286 |
286 |
Lê Thị Linh Trang |
10/12/2002 |
Nữ |
125993318 |
D-405 |
D-406 |
09/02/2020 |
Sáng |
9h |
Bàn số 9 |
D2-404 |
|
|||||
287 |
287 |
Nguyễn Minh Trang |
14/10/2002 |
Nữ |
001302017491 |
D-405 |
|
09/02/2020 |
Sáng |
9h45 |
Bàn số 9 |
D2-404 |
|
|||||
288 |
288 |
Nguyễn Quỳnh Trang |
02/06/2002 |
Nữ |
001302006474 |
D-405 |
|
09/02/2020 |
Sáng |
9h45 |
Bàn số 9 |
D2-404 |
|
|||||
289 |
289 |
Nguyễn Thùy Trang |
13/02/2001 |
Nữ |
022301002303 |
|
D-406 |
10/02/2020 |
Chiều |
16h15 |
Bàn số 6 |
D2-401 |
|
|||||
290 |
290 |
Phạm Thị Kiều Trang |
07/05/2001 |
Nữ |
001301016511 |
D-406 |
D-406 |
10/02/2020 |
Chiều |
16h15 |
Bàn số 6 |
D2-401 |
|
|||||
291 |
291 |
Trần Hà Trang |
20/04/2002 |
Nữ |
001302007866 |
D-406 |
|
09/02/2020 |
Sáng |
9h45 |
Bàn số 9 |
D2-404 |
|
|||||
292 |
292 |
Trần Kiều Trang |
23/02/2001 |
Nữ |
000301000016 |
D-406 |
D-406 |
09/02/2020 |
Sáng |
10h30 |
Bàn số 9 |
D2-404 |
|
|||||
293 |
293 |
Trần Linh Trang |
13/07/2002 |
Nữ |
001302020705 |
D-406 |
D-406 |
09/02/2020 |
Sáng |
10h30 |
Bàn số 9 |
D2-404 |
|
|||||
294 |
294 |
Vũ Quỳnh Trang |
30/12/2002 |
Nữ |
001302011733 |
D-406 |
|
09/02/2020 |
Sáng |
10h30 |
Bàn số 9 |
D2-404 |
|
|||||
295 |
295 |
Tạ Quốc Trung |
28/05/2002 |
Nam |
00120215268 |
D-406 |
D-406 |
09/02/2020 |
Chiều |
14h |
Bàn số 9 |
D2-404 |
|
|||||
296 |
296 |
Nguyễn Ngọc Tuấn |
23/11/2002 |
Nam |
001202021275 |
D-406 |
D-406 |
09/02/2020 |
Chiều |
14h |
Bàn số 9 |
D2-404 |
|
|||||
297 |
297 |
Trần Ngọc Cẩm Tú |
24/07/2002 |
Nữ |
037302004915 |
D-406 |
D-406 |
09/02/2020 |
Chiều |
14h |
Bàn số 9 |
D2-404 |
|
|||||
298 |
298 |
Đặng Phương Tùng |
15/10/2002 |
Nam |
001202028471 |
D-406 |
D-406 |
09/02/2020 |
Chiều |
14h45 |
Bàn số 9 |
D2-404 |
|
|||||
299 |
299 |
Nguyễn Xuân Tùng |
06/11/2002 |
Nam |
001202018648 |
D-406 |
D-406 |
09/02/2020 |
Chiều |
14h45 |
Bàn số 9 |
D2-404 |
|
|||||
300 |
300 |
Nguyễn Lan Tường |
29/10/2002 |
Nữ |
001302011853 |
D-406 |
|
09/02/2020 |
Chiều |
15h30 |
Bàn số 9 |
D2-404 |
|
|||||
301 |
301 |
Nguyễn Hoàng Uyên |
15/09/2002 |
Nữ |
001302024100 |
D-406 |
|
09/02/2020 |
Chiều |
15h30 |
Bàn số 9 |
D2-404 |
|
|||||
302 |
302 |
Nguyễn Phương Uyên |
27/06/2002 |
Nữ |
001302008890 |
D-406 |
|
09/02/2020 |
Chiều |
15h30 |
Bàn số 9 |
D2-404 |
|
|||||
303 |
303 |
Phạm Tố Uyên |
20/08/2002 |
Nữ |
001302014929 |
D-406 |
|
09/02/2020 |
Chiều |
16h15 |
Bàn số 9 |
D2-404 |
|
|||||
304 |
304 |
Trần Hồng Phương Uyên |
18/11/2002 |
Nữ |
125921634 |
D-406 |
|
09/02/2020 |
Chiều |
16h15 |
Bàn số 9 |
D2-404 |
|
|||||
305 |
305 |
Vũ Bảo Uyên |
12/12/2001 |
Nữ |
025301000056 |
D-406 |
D-406 |
09/02/2020 |
Chiều |
16h15 |
Bàn số 9 |
D2-404 |
|
|||||
306 |
306 |
Đặng Khánh Vân |
27/11/2002 |
Nữ |
001302036629 |
D-406 |
D-406 |
10/02/2020 |
Chiều |
14h |
Bàn số 9 |
D2-406 |
|
|||||
307 |
307 |
Đỗ Thị Khánh Vi |
24/08/2001 |
Nữ |
001301010889 |
|
|
10/02/2020 |
Chiều |
14h |
Bàn số 9 |
D2-406 |
|
|||||
308 |
308 |
Nguyễn Anh Vũ |
02/12/2002 |
Nam |
001202011922 |
D-406 |
D-406 |
10/02/2020 |
Chiều |
14h |
Bàn số 9 |
D2-406 |
|
|||||
309 |
309 |
Đỗ Huyền Vy |
27/09/2002 |
Nữ |
017302000061 |
D-406 |
D-406 |
10/02/2020 |
Chiều |
14h45 |
Bàn số 9 |
D2-406 |
|
|||||
310 |
310 |
Nguyễn Hà Vy |
25/12/2002 |
Nữ |
001302006132 |
D-406 |
|
10/02/2020 |
Chiều |
14h45 |
Bàn số 9 |
D2-406 |
|
|||||
311 |
311 |
Nguyễn Mai Vy |
08/04/2002 |
Nữ |
001302000944 |
D-406 |
D-406 |
10/02/2020 |
Chiều |
15h30 |
Bàn số 9 |
D2-406 |
|
|||||
312 |
312 |
Nguyễn Ngọc Hà Vy |
11/01/2001 |
Nữ |
001301003634 |
D-406 |
D-406 |
10/02/2020 |
Chiều |
15h30 |
Bàn số 9 |
D2-406 |
|
|||||
313 |
313 |
Trần Diệu Vy |
09/02/2002 |
Nữ |
001302000514 |
D-406 |
|
10/02/2020 |
Chiều |
15h30 |
Bàn số 9 |
D2-406 |
|
|||||
314 |
314 |
Vũ Thị Khánh Vy |
11/05/2001 |
Nữ |
001301015240 |
|
|
10/02/2020 |
Chiều |
16h15 |
Bàn số 9 |
D2-406 |
|
|||||
315 |
315 |
Nguyễn Hải Yến |
13/08/2002 |
Nữ |
001302006979 |
D-406 |
D-406 |
10/02/2020 |
Chiều |
16h15 |
Bàn số 9 |
D2-406 |
|
|||||
316 |
316 |
Phạm Minh Hiếu |
09/04/2001 |
Nam |
036201008659 |
D-304 |
D-405 |
10/02/2020 |
Chiều |
16h15 |
Bàn số 6 |
D2-401 |
|
|||||
317 |
317 |
Vũ Thị Diễm Quỳnh |
29/05/2001 |
Nữ |
033301006362 |
D-404 |
D-406 |
10/02/2020 |
Chiều |
16h15 |
Bàn số 7 |
D2-402 |
|
Tải Danh sách dự thi Danh-sach-TS-IBD-ky-mua-Xuan-1.2020